Thông số | Đơn vị tính | 1300 |
Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) | mm | 2800 x 2300 x 1200 |
Kích thước bàn làm việc (Dài x Rộng) | mm | 1440 x 1300 |
Trọng lượng máy | kg | Chưa cân thực tế |
Tổng công suất máy | kW | 2.2 |
Motor trục băng tải | – | 0.75kW – 3phase – 4P |
Hộp số giảm tốc trục băng tải | – | 1:50 |
Motor trục nhám | – | 4 x (0.37kW – 3phase – 4P) |
Hộp số giảm tốc trục nhám | – | 4 x (1:5) |
Tốc độ băng tải | mét/phút | 5 – 15 |
Số vòng quay trục nhám | vòng/phút | 50 – 450 |
Kích thước gỗ min (Cao x Rộng x Dài) | mm | 15 x 50 x 500 |
Kích thước gỗ max (Cao x Rộng) | mm | 80 x 1300 |
Đường kính ống hút bụi (Số lượng x Đường kính) | cái x mm | 4 x Ø90 |
Đường kính ống nhựa gắn nhám (Số lượng x Đường kính) | cái x mm | 4 x Ø180 |
Chiều cao ống gắn chổi (Số lượng x Chiều cao) | cái x mm | 4 x 98 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.